Thời gian hiện tại ở Novaya Huta, Homyel’ski Rayon, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Belarus – Homyel’ski Rayon, Homyel’ Voblasc’ – Novaya Huta. Đánh bẩy Novaya Huta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novaya Huta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novaya Huta, nhiều khách sạn ở Novaya Huta, dân số ở Novaya Huta, mã điện thoại ở Republic of Belarus, mã tiền tệ ở Republic of Belarus.
Thời gian chính xác ở Novaya Huta, Homyel’ski Rayon, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Múi giờ "Europe/Minsk"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:57
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novaya Huta, Homyel’ski Rayon, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Novaya Huta, Homyel’ski Rayon, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Vĩ độ | 52°6'12" 52.1032 |
Kinh độ | 30°59'1" 30.9837 |
Dân số | 2,159 |
Tính số lượt xem | 2,222 |
Về Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Dân số | 1,426,674 |
Tính số lượt xem | 101,233 |
Về Homyel’ski Rayon, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Tính số lượt xem | 75 |
Về Republic of Belarus
Mã quốc gia ISO | BY |
Khu vực của đất nước | 207,600 km2 |
Dân số | 9,685,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BY |
Mã tiền tệ | BYN |
Mã điện thoại | 375 |
Tính số lượt xem | 819,133 |
Sân bay gần Novaya Huta, Homyel’ski Rayon, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
GME | Gomel Airport | 35 km 22 ml |