Thời gian hiện tại ở Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Shamālī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tarīn Kōṯ, Uruzgān – Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Shamālī. Đánh bẩy Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Shamālī, nhiều khách sạn ở Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Shamālī, dân số ở Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Shamālī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Shamālī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:27
:40 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Shamālī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Shamālī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°31'58" 32.5329 |
Kinh độ | 65°48'18" 65.805 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 301,867 |
Tính số lượt xem | 22,457 |
Về Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,939 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,547 |
Sân bay gần Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Shamālī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 114 km 71 ml |