Thời gian hiện tại ở Sar Kalā-ye Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tarīn Kōṯ, Uruzgān – Sar Kalā-ye Junūbī. Đánh bẩy Sar Kalā-ye Junūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar Kalā-ye Junūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar Kalā-ye Junūbī, nhiều khách sạn ở Sar Kalā-ye Junūbī, dân số ở Sar Kalā-ye Junūbī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar Kalā-ye Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:33
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar Kalā-ye Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Sar Kalā-ye Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°32'36" 32.5434 |
Kinh độ | 66°7'2" 66.1173 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 301,867 |
Tính số lượt xem | 22,872 |
Về Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,052 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,345,582 |
Sân bay gần Sar Kalā-ye Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 118 km 73 ml |