Thời gian hiện tại ở Dehyak-e La‘lbēg-e Shamālī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tarīn Kōṯ, Uruzgān – Dehyak-e La‘lbēg-e Shamālī. Đánh bẩy Dehyak-e La‘lbēg-e Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dehyak-e La‘lbēg-e Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dehyak-e La‘lbēg-e Shamālī, nhiều khách sạn ở Dehyak-e La‘lbēg-e Shamālī, dân số ở Dehyak-e La‘lbēg-e Shamālī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dehyak-e La‘lbēg-e Shamālī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:55
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dehyak-e La‘lbēg-e Shamālī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Dehyak-e La‘lbēg-e Shamālī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°35'20" 32.5889 |
Kinh độ | 65°50'55" 65.8487 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 301,867 |
Tính số lượt xem | 23,526 |
Về Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,232 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,484 |
Sân bay gần Dehyak-e La‘lbēg-e Shamālī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 120 km 75 ml |