Thời gian hiện tại ở Estación Jarita, Anáhuac, Estado de Nuevo León, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Anáhuac, Estado de Nuevo León – Estación Jarita. Đánh bẩy Estación Jarita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Estación Jarita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Estación Jarita, nhiều khách sạn ở Estación Jarita, dân số ở Estación Jarita, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Estación Jarita, Anáhuac, Estado de Nuevo León, Mexico
Múi giờ "America/Matamoros"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
10:38
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Estación Jarita, Anáhuac, Estado de Nuevo León, Mexico
Mặt trời mọc | 06:53 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Estación Jarita, Anáhuac, Estado de Nuevo León, Mexico
Vĩ độ | 27°25'56" 27.4323 |
Kinh độ | -100°11'46" -99.8038 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Estado de Nuevo León, Mexico
Dân số | 4,123,418 |
Tính số lượt xem | 306,044 |
Về Anáhuac, Estado de Nuevo León, Mexico
Dân số | 18,480 |
Tính số lượt xem | 12,627 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,778,351 |
Sân bay gần Estación Jarita, Anáhuac, Estado de Nuevo León, Mexico
NLD | Quetzalcoatl International Airport | 23 km 15 ml | |
LRD | Laredo International Airport | 37 km 23 ml | |
PDS | Piedras Negras International Airport | 157 km 98 ml | |
MFE | McAllen International Airport | 208 km 130 ml | |
REX | Gen Lucio Blanco International Airport | 222 km 138 ml | |
DRT | Del Rio International Airport | 241 km 150 ml |