Thời gian hiện tại ở Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tarīn Kōṯ, Uruzgān – Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Junūbī. Đánh bẩy Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Junūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Junūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Junūbī, nhiều khách sạn ở Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Junūbī, dân số ở Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Junūbī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:25
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°30'54" 32.515 |
Kinh độ | 65°49'23" 65.8231 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 301,867 |
Tính số lượt xem | 23,560 |
Về Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,246 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,612 |
Sân bay gần Sar Khum-e ‘Ulyā-ye Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 112 km 70 ml |