Thời gian hiện tại ở Guegonivalle, San Jerónimo Taviche, Estado de Oaxaca, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – San Jerónimo Taviche, Estado de Oaxaca – Guegonivalle. Đánh bẩy Guegonivalle mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guegonivalle mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guegonivalle, nhiều khách sạn ở Guegonivalle, dân số ở Guegonivalle, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Guegonivalle, San Jerónimo Taviche, Estado de Oaxaca, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
21:03
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guegonivalle, San Jerónimo Taviche, Estado de Oaxaca, Mexico
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Guegonivalle, San Jerónimo Taviche, Estado de Oaxaca, Mexico
Vĩ độ | 16°44'41" 16.7447 |
Kinh độ | -97°22'2" -96.6328 |
Dân số | 22 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Estado de Oaxaca, Mexico
Dân số | 3,625,487 |
Tính số lượt xem | 442,288 |
Về San Jerónimo Taviche, Estado de Oaxaca, Mexico
Tính số lượt xem | 289 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,979,382 |
Sân bay gần Guegonivalle, San Jerónimo Taviche, Estado de Oaxaca, Mexico
OAX | Xoxocotlan Airport | 30 km 19 ml | |
PXM | Puerto Escondido Airport | 111 km 69 ml | |
HUX | Huatulco Airport | 117 km 72 ml | |
MTT | Minatitlan Airport | 264 km 164 ml |