Thời gian hiện tại ở Ḩişār-e Munārah, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jabal us Sarāj, Parwān – Ḩişār-e Munārah. Đánh bẩy Ḩişār-e Munārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişār-e Munārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişār-e Munārah, nhiều khách sạn ở Ḩişār-e Munārah, dân số ở Ḩişār-e Munārah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩişār-e Munārah, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:20
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişār-e Munārah, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Ḩişār-e Munārah, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°6'27" 35.1074 |
Kinh độ | 69°14'0" 69.2334 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,355 |
Về Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,670 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,389,962 |
Sân bay gần Ḩişār-e Munārah, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 61 km 38 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 252 km 157 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 308 km 191 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 324 km 202 ml |