Thời gian hiện tại ở Sabzī Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jabal us Sarāj, Parwān – Sabzī Khēl. Đánh bẩy Sabzī Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sabzī Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sabzī Khēl, nhiều khách sạn ở Sabzī Khēl, dân số ở Sabzī Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sabzī Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:20
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sabzī Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Sabzī Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°8'21" 35.1393 |
Kinh độ | 69°17'11" 69.2863 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,238 |
Về Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,663 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,695 |
Sân bay gần Sabzī Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 65 km 40 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 247 km 153 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 305 km 189 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 320 km 199 ml |