Thời gian hiện tại ở Deh-e Hōratī, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sālang, Parwān – Deh-e Hōratī. Đánh bẩy Deh-e Hōratī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Deh-e Hōratī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Deh-e Hōratī, nhiều khách sạn ở Deh-e Hōratī, dân số ở Deh-e Hōratī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Deh-e Hōratī, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:09
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Deh-e Hōratī, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Deh-e Hōratī, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°10'16" 35.1711 |
Kinh độ | 69°11'46" 69.1961 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,382 |
Về Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,675 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,234 |
Sân bay gần Deh-e Hōratī, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 68 km 42 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 247 km 154 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 301 km 187 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 318 km 198 ml |