Thời gian hiện tại ở Darah-ye Hōratī, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sālang, Parwān – Darah-ye Hōratī. Đánh bẩy Darah-ye Hōratī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darah-ye Hōratī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darah-ye Hōratī, nhiều khách sạn ở Darah-ye Hōratī, dân số ở Darah-ye Hōratī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Darah-ye Hōratī, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:16
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darah-ye Hōratī, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Darah-ye Hōratī, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°9'39" 35.1609 |
Kinh độ | 69°10'19" 69.172 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,121 |
Về Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,644 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,143 |
Sân bay gần Darah-ye Hōratī, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 67 km 42 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 249 km 155 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 301 km 187 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 320 km 199 ml |