Thời gian hiện tại ở Namak Āv, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnwārī, Parwān – Namak Āv. Đánh bẩy Namak Āv mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namak Āv mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namak Āv, nhiều khách sạn ở Namak Āv, dân số ở Namak Āv, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Namak Āv, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:22
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namak Āv, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Namak Āv, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°1'0" 35.0167 |
Kinh độ | 68°57'0" 68.95 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 37,905 |
Về Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,325 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,369,437 |
Sân bay gần Namak Āv, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 56 km 35 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 245 km 152 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 274 km 170 ml | |
TMJ | Termez Airport | 291 km 181 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 316 km 197 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 339 km 211 ml |