Thời gian hiện tại ở Janriq, Siyāhgird Ghōrband, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Siyāhgird Ghōrband, Parwān – Janriq. Đánh bẩy Janriq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janriq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janriq, nhiều khách sạn ở Janriq, dân số ở Janriq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Janriq, Siyāhgird Ghōrband, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:52
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janriq, Siyāhgird Ghōrband, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Janriq, Siyāhgird Ghōrband, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°2'44" 35.0455 |
Kinh độ | 68°44'5" 68.7346 |
Tính số lượt xem | 132 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 37,176 |
Về Siyāhgird Ghōrband, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,484 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,338,008 |
Sân bay gần Janriq, Siyāhgird Ghōrband, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 69 km 43 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 231 km 143 ml | |
TMJ | Termez Airport | 279 km 173 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 282 km 175 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 313 km 195 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 341 km 212 ml |