Thời gian hiện tại ở Santa Rosa de Padua, Chinameca, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Chinameca, Estado de Veracruz-Llave – Santa Rosa de Padua. Đánh bẩy Santa Rosa de Padua mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Rosa de Padua mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Rosa de Padua, nhiều khách sạn ở Santa Rosa de Padua, dân số ở Santa Rosa de Padua, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Santa Rosa de Padua, Chinameca, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
16:49
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Rosa de Padua, Chinameca, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Santa Rosa de Padua, Chinameca, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Vĩ độ | 18°1'56" 18.0322 |
Kinh độ | -95°16'30" -94.725 |
Dân số | 6 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Dân số | 7,058,898 |
Tính số lượt xem | 759,804 |
Về Chinameca, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Tính số lượt xem | 2,304 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,844,463 |
Sân bay gần Santa Rosa de Padua, Chinameca, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
MTT | Minatitlan Airport | 23 km 14 ml | |
VSA | Carlos Rovirosa Perez International Airport | 202 km 125 ml |