Thời gian hiện tại ở Plan de Oro, Tierra Blanca, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Tierra Blanca, Estado de Veracruz-Llave – Plan de Oro. Đánh bẩy Plan de Oro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Plan de Oro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Plan de Oro, nhiều khách sạn ở Plan de Oro, dân số ở Plan de Oro, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Plan de Oro, Tierra Blanca, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
06:50
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Plan de Oro, Tierra Blanca, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Plan de Oro, Tierra Blanca, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Vĩ độ | 18°25'43" 18.4286 |
Kinh độ | -97°50'9" -96.1642 |
Dân số | 22 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Dân số | 7,058,898 |
Tính số lượt xem | 764,281 |
Về Tierra Blanca, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Tính số lượt xem | 16,514 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,898,197 |
Sân bay gần Plan de Oro, Tierra Blanca, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
VER | Veracruz International Airport | 79 km 49 ml | |
OAX | Xoxocotlan Airport | 169 km 105 ml | |
MTT | Minatitlan Airport | 181 km 112 ml | |
PAZ | El Tajin National Airport | 269 km 167 ml |