Thời gian hiện tại ở Zanjas de Arena, San Rafael, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – San Rafael, Estado de Veracruz-Llave – Zanjas de Arena. Đánh bẩy Zanjas de Arena mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zanjas de Arena mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zanjas de Arena, nhiều khách sạn ở Zanjas de Arena, dân số ở Zanjas de Arena, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Zanjas de Arena, San Rafael, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
09:45
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zanjas de Arena, San Rafael, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Zanjas de Arena, San Rafael, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Vĩ độ | 20°12'21" 20.2058 |
Kinh độ | -98°58'59" -97.0169 |
Dân số | 639 |
Tính số lượt xem | 674 |
Về Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Dân số | 7,058,898 |
Tính số lượt xem | 762,405 |
Về San Rafael, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Tính số lượt xem | 3,514 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,875,876 |
Sân bay gần Zanjas de Arena, San Rafael, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
PAZ | El Tajin National Airport | 58 km 36 ml | |
VER | Veracruz International Airport | 147 km 91 ml | |
PBC | Huejotsingo Airport | 185 km 115 ml | |
TAM | Tampico International Airport | 248 km 154 ml |