Thời gian hiện tại ở Chinakī-ye ‘Ulyā, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayyid Khēl, Parwān – Chinakī-ye ‘Ulyā. Đánh bẩy Chinakī-ye ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chinakī-ye ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chinakī-ye ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Chinakī-ye ‘Ulyā, dân số ở Chinakī-ye ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chinakī-ye ‘Ulyā, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:06
:32 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chinakī-ye ‘Ulyā, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Chinakī-ye ‘Ulyā, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°6'0" 35.1 |
Kinh độ | 69°16'40" 69.2779 |
Tính số lượt xem | 131 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 36,756 |
Về Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,933 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,601 |
Sân bay gần Chinakī-ye ‘Ulyā, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 60 km 37 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 251 km 156 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 309 km 192 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 325 km 202 ml |