Thời gian hiện tại ở Ifako-Agege, Ifako/Ijaye, Lagos State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Ifako/Ijaye, Lagos State – Ifako-Agege. Đánh bẩy Ifako-Agege mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ifako-Agege mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ifako-Agege, nhiều khách sạn ở Ifako-Agege, dân số ở Ifako-Agege, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Ifako-Agege, Ifako/Ijaye, Lagos State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
18:52
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ifako-Agege, Ifako/Ijaye, Lagos State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ifako-Agege, Ifako/Ijaye, Lagos State, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 6°38'25" 6.64028 |
Kinh độ | 3°19'53" 3.33139 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Lagos State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 10,601,345 |
Tính số lượt xem | 41,364 |
Về Ifako/Ijaye, Lagos State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 400 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,106,236 |
Sân bay gần Ifako-Agege, Ifako/Ijaye, Lagos State, Federal Republic of Nigeria
LOS | Murtala Muhammed International Airport | 7 km 4 ml | |
IBA | Ibadan Airport | 109 km 68 ml | |
COO | Cotonou Airport | 109 km 68 ml | |
ILR | Ilorin International Airport | 246 km 153 ml | |
BNI | Benin City Airport | 254 km 158 ml |