Thời gian hiện tại ở Ise-Ekiti, Ise/Orun, Ekiti State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Ise/Orun, Ekiti State – Ise-Ekiti. Đánh bẩy Ise-Ekiti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ise-Ekiti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ise-Ekiti, nhiều khách sạn ở Ise-Ekiti, dân số ở Ise-Ekiti, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Ise-Ekiti, Ise/Orun, Ekiti State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
15:15
:13 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ise-Ekiti, Ise/Orun, Ekiti State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ise-Ekiti, Ise/Orun, Ekiti State, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 7°27'53" 7.46478 |
Kinh độ | 5°25'24" 5.42333 |
Dân số | 190,063 |
Tính số lượt xem | 190,139 |
Về Ekiti State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 2,737,186 |
Tính số lượt xem | 10,668 |
Về Ise/Orun, Ekiti State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 450 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 1,996,942 |
Sân bay gần Ise-Ekiti, Ise/Orun, Ekiti State, Federal Republic of Nigeria
BNI | Benin City Airport | 129 km 80 ml | |
ILR | Ilorin International Airport | 151 km 94 ml | |
ENU | Enugu Airport | 261 km 162 ml | |
ABV | Nnamdi Azikiwe International Airport | 266 km 165 ml |