Thời gian hiện tại ở Berg en Dal, Gemeente Berg en Dal, Provincie Gelderland, Kingdom of the Netherlands
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of the Netherlands – Gemeente Berg en Dal, Provincie Gelderland – Berg en Dal. Đánh bẩy Berg en Dal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Berg en Dal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Berg en Dal, nhiều khách sạn ở Berg en Dal, dân số ở Berg en Dal, mã điện thoại ở Kingdom of the Netherlands, mã tiền tệ ở Kingdom of the Netherlands.
Thời gian chính xác ở Berg en Dal, Gemeente Berg en Dal, Provincie Gelderland, Kingdom of the Netherlands
Múi giờ "Europe/Amsterdam"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:56
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Berg en Dal, Gemeente Berg en Dal, Provincie Gelderland, Kingdom of the Netherlands
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Berg en Dal, Gemeente Berg en Dal, Provincie Gelderland, Kingdom of the Netherlands
Vĩ độ | 51°49'18" 51.8217 |
Kinh độ | 5°55'0" 5.91667 |
Dân số | 1,949 |
Tính số lượt xem | 1,984 |
Về Provincie Gelderland, Kingdom of the Netherlands
Dân số | 2,080,675 |
Tính số lượt xem | 41,764 |
Về Gemeente Berg en Dal, Provincie Gelderland, Kingdom of the Netherlands
Dân số | 34,748 |
Tính số lượt xem | 1,045 |
Về Kingdom of the Netherlands
Mã quốc gia ISO | NL |
Khu vực của đất nước | 41,526 km2 |
Dân số | 16,645,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NL |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 31 |
Tính số lượt xem | 336,327 |
Sân bay gần Berg en Dal, Gemeente Berg en Dal, Provincie Gelderland, Kingdom of the Netherlands
NRN | Weeze Airport | 30 km 18 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 54 km 34 ml | |
QYI | Hilversum Railway Station | 68 km 42 ml | |
DUS | Dusseldorf International Airport | 84 km 52 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 101 km 63 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 117 km 73 ml |