Thời gian hiện tại ở Haansberg, Gemeente Gilze en Rijen, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of the Netherlands – Gemeente Gilze en Rijen, Provincie Noord-Brabant – Haansberg. Đánh bẩy Haansberg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haansberg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haansberg, nhiều khách sạn ở Haansberg, dân số ở Haansberg, mã điện thoại ở Kingdom of the Netherlands, mã tiền tệ ở Kingdom of the Netherlands.
Thời gian chính xác ở Haansberg, Gemeente Gilze en Rijen, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Múi giờ "Europe/Amsterdam"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:36
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haansberg, Gemeente Gilze en Rijen, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Haansberg, Gemeente Gilze en Rijen, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Vĩ độ | 51°34'43" 51.5785 |
Kinh độ | 4°56'11" 4.93651 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Dân số | 2,331,709 |
Tính số lượt xem | 81,380 |
Về Gemeente Gilze en Rijen, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Dân số | 26,313 |
Tính số lượt xem | 1,314 |
Về Kingdom of the Netherlands
Mã quốc gia ISO | NL |
Khu vực của đất nước | 41,526 km2 |
Dân số | 16,645,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NL |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 31 |
Tính số lượt xem | 350,419 |
Sân bay gần Haansberg, Gemeente Gilze en Rijen, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
EIN | Eindhoven Airport | 34 km 21 ml | |
RTM | Rotterdam The Hague Airport | 54 km 33 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 55 km 34 ml | |
QYI | Hilversum Railway Station | 74 km 46 ml | |
AMS | Amsterdam Airport Schiphol | 82 km 51 ml | |
BRU | Brussels Airport | 82 km 51 ml |