Thời gian hiện tại ở Luyksgestel, Bergeijk, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of the Netherlands – Bergeijk, Provincie Noord-Brabant – Luyksgestel. Đánh bẩy Luyksgestel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Luyksgestel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Luyksgestel, nhiều khách sạn ở Luyksgestel, dân số ở Luyksgestel, mã điện thoại ở Kingdom of the Netherlands, mã tiền tệ ở Kingdom of the Netherlands.
Thời gian chính xác ở Luyksgestel, Bergeijk, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Múi giờ "Europe/Amsterdam"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:52
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Luyksgestel, Bergeijk, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Luyksgestel, Bergeijk, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Vĩ độ | 51°17'21" 51.2892 |
Kinh độ | 5°19'25" 5.32361 |
Dân số | 2,465 |
Tính số lượt xem | 2,495 |
Về Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Dân số | 2,331,709 |
Tính số lượt xem | 79,001 |
Về Bergeijk, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Dân số | 18,398 |
Tính số lượt xem | 1,367 |
Về Kingdom of the Netherlands
Mã quốc gia ISO | NL |
Khu vực của đất nước | 41,526 km2 |
Dân số | 16,645,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NL |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 31 |
Tính số lượt xem | 337,014 |
Sân bay gần Luyksgestel, Bergeijk, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
EIN | Eindhoven Airport | 19 km 12 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 52 km 32 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 62 km 38 ml | |
NRN | Weeze Airport | 67 km 42 ml | |
LGG | Liege Airport | 72 km 45 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 78 km 48 ml |