Thời gian hiện tại ở The Hague, Gemeente Den Haag, Provincie Zuid-Holland, Kingdom of the Netherlands
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of the Netherlands – Gemeente Den Haag, Provincie Zuid-Holland – The Hague. Đánh bẩy The Hague mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá The Hague mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở The Hague, nhiều khách sạn ở The Hague, dân số ở The Hague, mã điện thoại ở Kingdom of the Netherlands, mã tiền tệ ở Kingdom of the Netherlands.
Thời gian chính xác ở The Hague, Gemeente Den Haag, Provincie Zuid-Holland, Kingdom of the Netherlands
Múi giờ "Europe/Amsterdam"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:14
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở The Hague, Gemeente Den Haag, Provincie Zuid-Holland, Kingdom of the Netherlands
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về The Hague, Gemeente Den Haag, Provincie Zuid-Holland, Kingdom of the Netherlands
Vĩ độ | 52°4'36" 52.0767 |
Kinh độ | 4°17'55" 4.29861 |
Dân số | 474,292 |
Tính số lượt xem | 474,526 |
Về Provincie Zuid-Holland, Kingdom of the Netherlands
Dân số | 3,581,452 |
Tính số lượt xem | 26,028 |
Về Gemeente Den Haag, Provincie Zuid-Holland, Kingdom of the Netherlands
Dân số | 532,561 |
Tính số lượt xem | 2,388 |
Về Kingdom of the Netherlands
Mã quốc gia ISO | NL |
Khu vực của đất nước | 41,526 km2 |
Dân số | 16,645,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NL |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 31 |
Tính số lượt xem | 336,860 |
Sân bay gần The Hague, Gemeente Den Haag, Provincie Zuid-Holland, Kingdom of the Netherlands
RTM | Rotterdam The Hague Airport | 17 km 11 ml | |
AMS | Amsterdam Airport Schiphol | 41 km 25 ml | |
QYI | Hilversum Railway Station | 62 km 39 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 99 km 62 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 102 km 63 ml | |
NRN | Weeze Airport | 138 km 86 ml |