Thời gian hiện tại ở Grefsrud, Ringerike, Buskerud fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Ringerike, Buskerud fylke – Grefsrud. Đánh bẩy Grefsrud mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grefsrud mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grefsrud, nhiều khách sạn ở Grefsrud, dân số ở Grefsrud, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Grefsrud, Ringerike, Buskerud fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:03
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grefsrud, Ringerike, Buskerud fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:42 |
Về Grefsrud, Ringerike, Buskerud fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 60°2'60" 60.05 |
Kinh độ | 10°3'0" 10.05 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Buskerud fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 253,006 |
Tính số lượt xem | 20,467 |
Về Ringerike, Buskerud fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 28,645 |
Tính số lượt xem | 2,280 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 536,689 |
Sân bay gần Grefsrud, Ringerike, Buskerud fylke, Kingdom of Norway
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 60 km 38 ml | |
NTB | Notodden Airport | 67 km 42 ml | |
TRF | Torp Sandefjord Airport | 98 km 61 ml | |
TYF | Torsby Airport | 164 km 102 ml | |
RRS | Roros Airport | 290 km 180 ml |