Thời gian hiện tại ở Nuorttit Sieiddá, Tana, Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Tana, Finnmark Fylke – Nuorttit Sieiddá. Đánh bẩy Nuorttit Sieiddá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nuorttit Sieiddá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nuorttit Sieiddá, nhiều khách sạn ở Nuorttit Sieiddá, dân số ở Nuorttit Sieiddá, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Nuorttit Sieiddá, Tana, Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:33
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nuorttit Sieiddá, Tana, Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 02:23 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 21:45 |
Về Nuorttit Sieiddá, Tana, Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 70°13'53" 70.2313 |
Kinh độ | 28°10'43" 28.1786 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 73,074 |
Tính số lượt xem | 20,850 |
Về Tana, Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 2,951 |
Tính số lượt xem | 1,744 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 524,058 |
Sân bay gần Nuorttit Sieiddá, Tana, Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
VDS | Vadso Airport | 66 km 41 ml | |
BJF | Batsfjord Airport | 69 km 43 ml | |
BVG | Berlevag Airport | 77 km 48 ml | |
KKN | Kirkenes Airport, Hoeybuktmoen | 86 km 54 ml | |
MEH | Mehamn Airport | 90 km 56 ml |