Thời gian hiện tại ở Linnes, Trysil, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Trysil, Hedmark fylke – Linnes. Đánh bẩy Linnes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Linnes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Linnes, nhiều khách sạn ở Linnes, dân số ở Linnes, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Linnes, Trysil, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:43
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Linnes, Trysil, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Linnes, Trysil, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 61°34'0" 61.5667 |
Kinh độ | 12°30'0" 12.5 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 188,376 |
Tính số lượt xem | 29,768 |
Về Trysil, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 6,749 |
Tính số lượt xem | 2,109 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 532,301 |
Sân bay gần Linnes, Trysil, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
EVG | Sveg Airport | 110 km 68 ml | |
MXX | Mora Airport | 127 km 79 ml | |
RRS | Roros Airport | 128 km 79 ml | |
TYF | Torsby Airport | 159 km 99 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 170 km 106 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 182 km 113 ml |