Thời gian hiện tại ở Børligardan, Tynset, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Tynset, Hedmark fylke – Børligardan. Đánh bẩy Børligardan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Børligardan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Børligardan, nhiều khách sạn ở Børligardan, dân số ở Børligardan, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Børligardan, Tynset, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:01
:27 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Børligardan, Tynset, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Børligardan, Tynset, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 62°38'12" 62.6367 |
Kinh độ | 10°13'31" 10.2252 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 188,376 |
Tính số lượt xem | 29,184 |
Về Tynset, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 5,400 |
Tính số lượt xem | 1,845 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 521,734 |
Sân bay gần Børligardan, Tynset, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
RRS | Roros Airport | 58 km 36 ml | |
TRD | Trondheim Airport Vaernes | 97 km 61 ml | |
OSY | Namsos Airport | 215 km 133 ml | |
RVK | Ryumsjoen Airport | 255 km 158 ml |