Thời gian hiện tại ở Rambjør, Masfjorden, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Masfjorden, Hordaland Fylke – Rambjør. Đánh bẩy Rambjør mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rambjør mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rambjør, nhiều khách sạn ở Rambjør, dân số ở Rambjør, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Rambjør, Masfjorden, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:36
:11 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rambjør, Masfjorden, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 22:10 |
Về Rambjør, Masfjorden, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 60°52'0" 60.8667 |
Kinh độ | 5°10'0" 5.16667 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 448,343 |
Tính số lượt xem | 45,940 |
Về Masfjorden, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 1,652 |
Tính số lượt xem | 945 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 538,518 |
Sân bay gần Rambjør, Masfjorden, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
BGO | Bergen Airport | 64 km 40 ml | |
FDE | Bringeland Airport | 67 km 41 ml | |
FRO | Flora Airport | 80 km 50 ml | |
SDN | Sandane Airport | 115 km 71 ml | |
SRP | Stord Airport | 116 km 72 ml | |
HAU | Haugesund Airport | 169 km 105 ml |