Thời gian hiện tại ở Fjellhaug, Østre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Østre Toten, Oppland fylke – Fjellhaug. Đánh bẩy Fjellhaug mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fjellhaug mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fjellhaug, nhiều khách sạn ở Fjellhaug, dân số ở Fjellhaug, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Fjellhaug, Østre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:39
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fjellhaug, Østre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 21:55 |
Về Fjellhaug, Østre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 60°37'0" 60.6167 |
Kinh độ | 11°4'60" 11.0833 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Oppland fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 183,851 |
Tính số lượt xem | 26,090 |
Về Østre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 14,464 |
Tính số lượt xem | 1,325 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 542,301 |
Sân bay gần Fjellhaug, Østre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 47 km 29 ml | |
TYF | Torsby Airport | 117 km 73 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 152 km 95 ml | |
TRF | Torp Sandefjord Airport | 167 km 104 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 193 km 120 ml | |
RRS | Roros Airport | 219 km 136 ml |