Thời gian hiện tại ở Vestbygda, Østre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Østre Toten, Oppland fylke – Vestbygda. Đánh bẩy Vestbygda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vestbygda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vestbygda, nhiều khách sạn ở Vestbygda, dân số ở Vestbygda, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Vestbygda, Østre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:57
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vestbygda, Østre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 22:13 |
Về Vestbygda, Østre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 60°40'12" 60.67 |
Kinh độ | 10°46'45" 10.7793 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Oppland fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 183,851 |
Tính số lượt xem | 26,388 |
Về Østre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 14,464 |
Tính số lượt xem | 1,337 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 548,391 |
Sân bay gần Vestbygda, Østre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 56 km 35 ml | |
TYF | Torsby Airport | 135 km 84 ml | |
NTB | Notodden Airport | 147 km 91 ml | |
TRF | Torp Sandefjord Airport | 169 km 105 ml | |
RRS | Roros Airport | 214 km 133 ml |