Thời gian hiện tại ở Snurubakk, Nordre Land, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Nordre Land, Oppland fylke – Snurubakk. Đánh bẩy Snurubakk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Snurubakk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Snurubakk, nhiều khách sạn ở Snurubakk, dân số ở Snurubakk, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Snurubakk, Nordre Land, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:32
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Snurubakk, Nordre Land, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:59 |
Về Snurubakk, Nordre Land, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 60°59'51" 60.9974 |
Kinh độ | 10°5'19" 10.0887 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Oppland fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 183,851 |
Tính số lượt xem | 26,046 |
Về Nordre Land, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 6,680 |
Tính số lượt xem | 1,325 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 541,224 |
Sân bay gần Snurubakk, Nordre Land, Oppland fylke, Kingdom of Norway
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 105 km 65 ml | |
NTB | Notodden Airport | 163 km 102 ml | |
TYF | Torsby Airport | 184 km 115 ml | |
RRS | Roros Airport | 188 km 117 ml | |
TRF | Torp Sandefjord Airport | 203 km 126 ml |