Thời gian hiện tại ở Bjødalssætrane, Sør-Aurdal, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Sør-Aurdal, Oppland fylke – Bjødalssætrane. Đánh bẩy Bjødalssætrane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bjødalssætrane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bjødalssætrane, nhiều khách sạn ở Bjødalssætrane, dân số ở Bjødalssætrane, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Bjødalssætrane, Sør-Aurdal, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:02
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bjødalssætrane, Sør-Aurdal, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 22:08 |
Về Bjødalssætrane, Sør-Aurdal, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 60°46'0" 60.7667 |
Kinh độ | 9°19'60" 9.33333 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Oppland fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 183,851 |
Tính số lượt xem | 26,150 |
Về Sør-Aurdal, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 3,204 |
Tính số lượt xem | 1,151 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 543,499 |
Sân bay gần Bjødalssætrane, Sør-Aurdal, Oppland fylke, Kingdom of Norway
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 116 km 72 ml | |
NTB | Notodden Airport | 132 km 82 ml | |
TRF | Torp Sandefjord Airport | 184 km 114 ml | |
RRS | Roros Airport | 228 km 142 ml |