Thời gian hiện tại ở Øvre Austgulen, Gulen, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Gulen, Sogn og Fjordane Fylke – Øvre Austgulen. Đánh bẩy Øvre Austgulen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Øvre Austgulen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Øvre Austgulen, nhiều khách sạn ở Øvre Austgulen, dân số ở Øvre Austgulen, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Øvre Austgulen, Gulen, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:55
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Øvre Austgulen, Gulen, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 22:21 |
Về Øvre Austgulen, Gulen, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 60°59'15" 60.9876 |
Kinh độ | 5°18'59" 5.31632 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 107,032 |
Tính số lượt xem | 30,003 |
Về Gulen, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 2,283 |
Tính số lượt xem | 2,174 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 542,165 |
Sân bay gần Øvre Austgulen, Gulen, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
FDE | Bringeland Airport | 51 km 32 ml | |
FRO | Flora Airport | 68 km 43 ml | |
BGO | Bergen Airport | 78 km 48 ml | |
SDN | Sandane Airport | 99 km 62 ml | |
SRP | Stord Airport | 129 km 80 ml | |
HOV | Hovden Airport | 139 km 86 ml |