Thời gian hiện tại ở Tin Bhangale, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Kosī Zone, Purwanchal – Tin Bhangale. Đánh bẩy Tin Bhangale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tin Bhangale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tin Bhangale, nhiều khách sạn ở Tin Bhangale, dân số ở Tin Bhangale, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Tin Bhangale, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
10:53
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tin Bhangale, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Tin Bhangale, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°16'53" 27.2815 |
Kinh độ | 87°2'14" 87.0372 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 544,816 |
Về Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 203,127 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,605,081 |
Sân bay gần Tin Bhangale, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
TMI | Tumling Tar Airport | 16 km 10 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 97 km 60 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 133 km 83 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 144 km 89 ml | |
PBH | Paro Airport | 236 km 146 ml |