Thời gian hiện tại ở Ahale Bhanjyang, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Kosī Zone, Purwanchal – Ahale Bhanjyang. Đánh bẩy Ahale Bhanjyang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ahale Bhanjyang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ahale Bhanjyang, nhiều khách sạn ở Ahale Bhanjyang, dân số ở Ahale Bhanjyang, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Ahale Bhanjyang, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
01:27
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ahale Bhanjyang, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Ahale Bhanjyang, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 26°52'54" 26.8817 |
Kinh độ | 87°14'27" 87.2408 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 537,775 |
Về Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 200,463 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,572,550 |
Sân bay gần Ahale Bhanjyang, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
TMI | Tumling Tar Airport | 47 km 29 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 50 km 31 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 92 km 57 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 110 km 68 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 206 km 128 ml | |
PBH | Paro Airport | 224 km 139 ml |