Thời gian hiện tại ở Bhokrang Katahare, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Kosī Zone, Purwanchal – Bhokrang Katahare. Đánh bẩy Bhokrang Katahare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bhokrang Katahare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bhokrang Katahare, nhiều khách sạn ở Bhokrang Katahare, dân số ở Bhokrang Katahare, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Bhokrang Katahare, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
09:13
:29 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bhokrang Katahare, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Bhokrang Katahare, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 26°58'42" 26.9782 |
Kinh độ | 87°12'29" 87.2081 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 545,974 |
Về Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 203,545 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,610,643 |
Sân bay gần Bhokrang Katahare, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
TMI | Tumling Tar Airport | 36 km 22 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 61 km 38 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 100 km 62 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 116 km 72 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 215 km 133 ml | |
PBH | Paro Airport | 224 km 139 ml |