Thời gian hiện tại ở Mawa Toribari, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Kosī Zone, Purwanchal – Mawa Toribari. Đánh bẩy Mawa Toribari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mawa Toribari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mawa Toribari, nhiều khách sạn ở Mawa Toribari, dân số ở Mawa Toribari, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Mawa Toribari, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
05:38
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mawa Toribari, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Mawa Toribari, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 26°45'6" 26.7517 |
Kinh độ | 87°40'57" 87.6825 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 541,063 |
Về Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 201,682 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,587,105 |
Sân bay gần Mawa Toribari, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
BDP | Bhadrapur Airport | 47 km 29 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 53 km 33 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 64 km 40 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 77 km 48 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 162 km 101 ml | |
PBH | Paro Airport | 188 km 117 ml |