Thời gian hiện tại ở Khatawe Purbatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Kosī Zone, Purwanchal – Khatawe Purbatol. Đánh bẩy Khatawe Purbatol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khatawe Purbatol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khatawe Purbatol, nhiều khách sạn ở Khatawe Purbatol, dân số ở Khatawe Purbatol, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Khatawe Purbatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
08:24
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khatawe Purbatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Khatawe Purbatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 26°37'24" 26.6232 |
Kinh độ | 87°5'15" 87.0876 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 544,684 |
Về Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 203,075 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,604,503 |
Sân bay gần Khatawe Purbatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
BIR | Biratnagar Airport | 29 km 18 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 76 km 47 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 100 km 62 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 123 km 77 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 204 km 126 ml | |
PBH | Paro Airport | 248 km 154 ml |