Thời gian hiện tại ở Bihibare Hatiyatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Kosī Zone, Purwanchal – Bihibare Hatiyatol. Đánh bẩy Bihibare Hatiyatol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bihibare Hatiyatol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bihibare Hatiyatol, nhiều khách sạn ở Bihibare Hatiyatol, dân số ở Bihibare Hatiyatol, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Bihibare Hatiyatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
21:13
:54 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bihibare Hatiyatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Bihibare Hatiyatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 26°35'47" 26.5964 |
Kinh độ | 87°9'7" 87.1519 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 529,925 |
Về Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 197,487 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,534,997 |
Sân bay gần Bihibare Hatiyatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
BIR | Biratnagar Airport | 22 km 14 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 78 km 49 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 93 km 58 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 117 km 73 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 197 km 122 ml | |
PBH | Paro Airport | 243 km 151 ml |