Thời gian hiện tại ở Jas bahadurgaun, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Mechī Zone, Purwanchal – Jas bahadurgaun. Đánh bẩy Jas bahadurgaun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jas bahadurgaun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jas bahadurgaun, nhiều khách sạn ở Jas bahadurgaun, dân số ở Jas bahadurgaun, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Jas bahadurgaun, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
10:46
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jas bahadurgaun, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Jas bahadurgaun, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 26°47'37" 26.7937 |
Kinh độ | 87°43'4" 87.7179 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 547,661 |
Về Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 150,222 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,618,965 |
Sân bay gần Jas bahadurgaun, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
BDP | Bhadrapur Airport | 46 km 29 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 59 km 37 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 61 km 38 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 76 km 47 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 163 km 101 ml | |
PBH | Paro Airport | 183 km 113 ml |