Thời gian hiện tại ở Buki Kharka, Dhawalāgiri Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Dhawalāgiri Zone, Pashchimanchal – Buki Kharka. Đánh bẩy Buki Kharka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buki Kharka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buki Kharka, nhiều khách sạn ở Buki Kharka, dân số ở Buki Kharka, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Buki Kharka, Dhawalāgiri Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
05:46
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buki Kharka, Dhawalāgiri Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Buki Kharka, Dhawalāgiri Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 28°28'25" 28.4737 |
Kinh độ | 83°11'23" 83.1898 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 4,571,000 |
Tính số lượt xem | 583,397 |
Về Dhawalāgiri Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 117,780 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,609,814 |
Sân bay gần Buki Kharka, Dhawalāgiri Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
PKR | Pokhara Airport | 84 km 52 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 110 km 68 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 229 km 143 ml |