Thời gian hiện tại ở Ahale Bhaanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Gandakī Zone, Pashchimanchal – Ahale Bhaanjyang. Đánh bẩy Ahale Bhaanjyang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ahale Bhaanjyang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ahale Bhaanjyang, nhiều khách sạn ở Ahale Bhaanjyang, dân số ở Ahale Bhaanjyang, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Ahale Bhaanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
14:03
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ahale Bhaanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ahale Bhaanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°58'59" 27.983 |
Kinh độ | 84°38'19" 84.6387 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 4,571,000 |
Tính số lượt xem | 588,656 |
Về Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 280,636 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,633,879 |
Sân bay gần Ahale Bhaanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
PKR | Pokhara Airport | 68 km 42 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 77 km 48 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 131 km 82 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 181 km 113 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 190 km 118 ml |