Thời gian hiện tại ở Badhar Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Gandakī Zone, Pashchimanchal – Badhar Bhanjyang. Đánh bẩy Badhar Bhanjyang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badhar Bhanjyang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badhar Bhanjyang, nhiều khách sạn ở Badhar Bhanjyang, dân số ở Badhar Bhanjyang, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Badhar Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
00:53
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badhar Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Badhar Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°57'40" 27.9612 |
Kinh độ | 83°59'9" 83.9859 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 4,571,000 |
Tính số lượt xem | 583,161 |
Về Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 278,102 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,608,654 |
Sân bay gần Badhar Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
PKR | Pokhara Airport | 26 km 16 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 75 km 47 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 138 km 86 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 145 km 90 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 237 km 147 ml |