Thời gian hiện tại ở Nari Bhanjyang, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Lumbinī Zone, Pashchimanchal – Nari Bhanjyang. Đánh bẩy Nari Bhanjyang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nari Bhanjyang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nari Bhanjyang, nhiều khách sạn ở Nari Bhanjyang, dân số ở Nari Bhanjyang, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Nari Bhanjyang, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
00:16
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nari Bhanjyang, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Nari Bhanjyang, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°47'5" 27.7846 |
Kinh độ | 83°51'2" 83.8505 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 4,571,000 |
Tính số lượt xem | 577,300 |
Về Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 183,935 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,582,299 |
Sân bay gần Nari Bhanjyang, Lumbinī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
PKR | Pokhara Airport | 48 km 30 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 53 km 33 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 122 km 76 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 149 km 92 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 237 km 148 ml |