Thời gian hiện tại ở Honikiwi, Otorohanga District, Waikato, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Otorohanga District, Waikato – Honikiwi. Đánh bẩy Honikiwi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Honikiwi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Honikiwi, nhiều khách sạn ở Honikiwi, dân số ở Honikiwi, mã điện thoại ở New Zealand, mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian chính xác ở Honikiwi, Otorohanga District, Waikato, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
03:42
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Honikiwi, Otorohanga District, Waikato, New Zealand
Mặt trời mọc | 07:04 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 17:27 |
Về Honikiwi, Otorohanga District, Waikato, New Zealand
Vĩ độ | -39°51'0" -38.15 |
Kinh độ | 175°5'60" 175.1 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Waikato, New Zealand
Dân số | 383,406 |
Tính số lượt xem | 14,352 |
Về Otorohanga District, Waikato, New Zealand
Tính số lượt xem | 912 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 155,867 |
Sân bay gần Honikiwi, Otorohanga District, Waikato, New Zealand
HLZ | Hamilton International Airport | 38 km 23 ml | |
ROT | Rotorua International Airport | 107 km 66 ml | |
TUO | Taupo Airport | 108 km 67 ml | |
TRG | Tauranga City Airport | 110 km 68 ml | |
NPL | New Plymouth Airport | 125 km 78 ml | |
AKL | Auckland Airport | 130 km 81 ml |