Thời gian hiện tại ở Shantytown Herritage Park, Grey District, West Coast, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Grey District, West Coast – Shantytown Herritage Park. Đánh bẩy Shantytown Herritage Park mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shantytown Herritage Park mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shantytown Herritage Park, nhiều khách sạn ở Shantytown Herritage Park, dân số ở Shantytown Herritage Park, mã điện thoại ở New Zealand, mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian chính xác ở Shantytown Herritage Park, Grey District, West Coast, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
22:55
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shantytown Herritage Park, Grey District, West Coast, New Zealand
Mặt trời mọc | 07:33 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 17:29 |
Về Shantytown Herritage Park, Grey District, West Coast, New Zealand
Vĩ độ | -43°28'17" -42.5285 |
Kinh độ | 171°10'23" 171.173 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về West Coast, New Zealand
Dân số | 30,000 |
Tính số lượt xem | 8,590 |
Về Grey District, West Coast, New Zealand
Tính số lượt xem | 2,302 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 158,697 |
Sân bay gần Shantytown Herritage Park, Grey District, West Coast, New Zealand
HKK | Hokitika Airport | 26 km 16 ml | |
WSZ | Westport Airport | 94 km 58 ml | |
CHC | Christchurch International Airport | 154 km 96 ml | |
NSN | Nelson Airport | 218 km 135 ml | |
BHE | Woodbourne Airport | 250 km 155 ml |