Thời gian hiện tại ở Wīhī al Murr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Wīhī al Murr. Đánh bẩy Wīhī al Murr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wīhī al Murr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wīhī al Murr, nhiều khách sạn ở Wīhī al Murr, dân số ở Wīhī al Murr, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wīhī al Murr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
19:01
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wīhī al Murr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Wīhī al Murr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°57'3" 22.9509 |
Kinh độ | 57°16'1" 57.267 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,682 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,051 |
Sân bay gần Wīhī al Murr, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 126 km 78 ml | |
OHS | Sohar Airport | 173 km 108 ml |