Thời gian hiện tại ở Qarn Sawādīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Qarn Sawādīyah. Đánh bẩy Qarn Sawādīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn Sawādīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn Sawādīyah, nhiều khách sạn ở Qarn Sawādīyah, dân số ở Qarn Sawādīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Qarn Sawādīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
22:05
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn Sawādīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Qarn Sawādīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°4'43" 23.0785 |
Kinh độ | 57°56'15" 57.9376 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,723 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,327 |
Sân bay gần Qarn Sawādīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 67 km 42 ml | |
OHS | Sohar Airport | 198 km 123 ml |