Thời gian hiện tại ở Mābiş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Mābiş. Đánh bẩy Mābiş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mābiş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mābiş, nhiều khách sạn ở Mābiş, dân số ở Mābiş, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Mābiş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
14:10
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mābiş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Mābiş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°3'29" 23.058 |
Kinh độ | 56°59'41" 56.9947 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,708 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,248 |
Sân bay gần Mābiş, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 145 km 90 ml | |
OHS | Sohar Airport | 153 km 95 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 194 km 120 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 277 km 172 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 293 km 182 ml | |
DXB | Dubai Airport | 295 km 183 ml |