Thời gian hiện tại ở ‘Aqabat al Ḩamrā’, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – ‘Aqabat al Ḩamrā’. Đánh bẩy ‘Aqabat al Ḩamrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Aqabat al Ḩamrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Aqabat al Ḩamrā’, nhiều khách sạn ở ‘Aqabat al Ḩamrā’, dân số ở ‘Aqabat al Ḩamrā’, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở ‘Aqabat al Ḩamrā’, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
08:57
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Aqabat al Ḩamrā’, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về ‘Aqabat al Ḩamrā’, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°9'30" 23.1583 |
Kinh độ | 57°20'21" 57.3392 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,699 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,198 |
Sân bay gần ‘Aqabat al Ḩamrā’, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 108 km 67 ml | |
OHS | Sohar Airport | 155 km 97 ml |